Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bầu cử
[bầu cử]
|
election; poll
The right to stand for election and to vote
Democratic election
Psephology
electoral
Central electoral council
Decisive electoral unit